Có 2 kết quả:
变暖 biàn nuǎn ㄅㄧㄢˋ ㄋㄨㄢˇ • 變暖 biàn nuǎn ㄅㄧㄢˋ ㄋㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warming
(2) changing to become warmer
(2) changing to become warmer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warming
(2) changing to become warmer
(2) changing to become warmer
Bình luận 0